Region: Asia
Sort By: [ID] [Year] [Date Added] [Popularity]
Show only coins available for sale or tradeObverse | Reverse | Description | Year | Collection | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
French Indo-China, French Colony, 5 Cents, 1938(a). 4.0000 g, Nickel-Brass, 24mm, 1.3mm thick.... | 1938 | HKMAL | ||||||
French Indo-China, French Colony, 20 Cents, 1939(a). Nickel, 24mm. Note: Magnetic coin with... | 1939 | HKMAL | ||||||
French Indo-China, French Colony, 1 Cent, 1912. 5.02g, Bronze, 26mm. Mintage: 17,027,000 units.... | 1912 | HKMAL | ||||||
French Indo-China (French Colony), Trade Dollar - 1 Plastre, 1927A, 27.0000 g, 0.9000 Silver,... | 1927 | HKMAL | ||||||
French Indo-China (French Colony), Trade Dollar - 1 Plastre, 1900A, 27.0000 g, 0.9000 Silver,... | 1900 | HKMAL | ||||||
Rare type and condition (R). Rebel Communist State, North Vietnam. 5 Hao, 1946(v). Aluminium.... | 1946 | HKMAL | ||||||
North Vietnam, Rebel Communist State, Bao Dai, the Khai-Dinh, the Last Emperor of Vietnam (He... | 1945 | HKMAL | ||||||
Tự Đức Bảo Sao series | 1861 | HKMAL | ||||||
Tự Đức Bảo Sao / Chuẩn lục thập văn (60 sapèques) | 1870 | HKMAL | ||||||
Tự Đức Bảo Sao / Chuẩn ngũ thập văn (50 sapèques) | 1861 | HKMAL | ||||||
Tự Đức Bảo Sao / Chuẩn tứ thập văn (40 sapèques) | 1861 | HKMAL | ||||||
Tự Đức Bảo Sao / Chuẩn tam thập văn (30 sapèques) | 1861 | HKMAL | ||||||
Tự Đức Bảo Sao / Chuẩn nhị thập văn (20 sapèques) | 1861 | HKMAL | ||||||
French Colony, French Indo-China, 1 Cent. The comparison between circulation issue and Essai... | 1897 | HKMAL | ||||||
Essai Coinage, French Colony, French Indo-China (Cambodia, Laos, Tonkin, Annam and Cochinchina),... | 1897 | HKMAL | ||||||
Tonkin, French Protectorate, Milled Coinage, 1/600 Piastre, 1905. 2.1g, Zinc, 25mm. Obv.: Legend... | 1905 | HKMAL | ||||||
Silver Hammered Coinage, Nguyen Dynasty (1802-1945), Emperor Tu Duc, Nguyen Phuc Hong (1829-83),... | 1848 | HKMAL | ||||||
Silver Hammered Coinage, Nguyen Dynasty (1802-1945), Emperor Tu Duc, Nguyen Phuc Hong (1829-83),... | 1848 | HKMAL | ||||||
Tự Đức Bảo Sao series | 1861 | HKMAL | ||||||
Tự Đức Bảo Sao / Chuẩn nhất thập văn (10 sapèques) | 1861 | HKMAL | ||||||