Region: Asia
Sort By: [ID] [Year] [Date Added] [Popularity]
Show only coins available for sale or tradeObverse | Reverse | Description | Year | Collection | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 Hao | 1946 | HKMAL | ||||||
2 Dong | 1946 | HKMAL | ||||||
Anterior Lê Dynasty Thiên Phúc Trấn Bảo (天福鎮寶), blank reverse | 988 | HKMAL | ||||||
Nguyễn dynasty, Bảo Đại Thông Bảo (1926-1933), machine struck. 1.42g, 18mm, brass. | 1926 | HKMAL | ||||||
Nguyễn dynasty, Duy Tân Thông Báo (1908-1916 AD). 4.44g, 27mm, brass. | 1908 | HKMAL | ||||||
Lê Kings under the Trịnh (1573-1788 AD), Cảnh Hưng Thông Bảo (1740 -1785 AD) Reverse:... | 1740 | HKMAL | ||||||
French Indochina 20 Cents, an interesting coin. See #965843, 10 Cents. Both denomination are... | 1920 | HKMAL | ||||||
The Later Lê Dynasty (後黎朝), Thiệu Bình thông báo (紹平通寶) 1434-1439AD, Error:... | 1439 | HKMAL | ||||||
The Later Lê Dynasty (後黎朝), Hồng Thuận thông báo (洪順通寶) 1510-1516AD, Error:... | 1516 | HKMAL | ||||||
Indochina 5¢ | 1943 | HKMAL | ||||||
Thành Thái Thông Bảo; rev. Thập-Văn, 1889 - 1907 AD | 1889 | HKMAL | ||||||
Khải Định Thông Bảo, cast, 1916 - 1925 AD | 1916 | HKMAL | ||||||
French Indochina, Piastre, Paris mint. PCGS MS61. | 1904 | HKMAL | ||||||
French Indochina, Piastre, Paris mint. PCGS AU58. | 1907 | HKMAL | ||||||
French Indochina, Piastre, Heaton mint. PCGS MS61. | 1921 | HKMAL | ||||||
French protectorate, Tonkin, 1/600 Piastre, 1905 | 1905 | HKMAL | ||||||
20 Centimes, Paris mint, PCGS MS65. | 1913 | HKMAL | ||||||
Nguyễn Dynasty 10 tael silver bar, weight 384 grams/ 13.5452 oz, approx. 12.1907 oz ASW. | 1802 | HKMAL | ||||||
Piastre | 1908 | HKMAL | ||||||
Piastre | 1908 | HKMAL | ||||||